&quotPhân Bón&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Phân bón tiếng anh là gì

Trong giao tiếp tiếng Anh, và khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh, chúng ta thường gặp một số chủ đề khó hiểu, nhất là khi nói về chủ đề hoặc đặt câu hỏi, dưới nhiều hình thức khác nhau. Vì vậy, chúng ta cần làm giàu vốn từ vựng của mình theo các chủ đề khác nhau để không bị thiếu vốn từ chuyên môn. Hôm nay, chúng ta sẽ học một từ vựng hơi khác so với thông thường đó là phân bón trong tiếng Anh là gì? Kết hợp với các ví dụ cụ thể, chắc chắn chúng ta sẽ học thuộc từ vựng mới này rất nhanh.

<img src="https://www.studytienganh.vn/upload/2021/05/98429.jpg" alt="Phân bón Anh" /

Phân bón tiếng Anh

1.Từ tiếng Anh của từ phân bón là gì?

Phân bón

Cách phát âm: /ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/ / p>

Dạng từ: danh từ đếm được hoặc không đếm được, ngoại trừ

Định nghĩa:

Phân bón (danh từ): Phân bón, một loại phân bón hữu cơ hoặc hóa học, rắc lên đất hoặc cây cối để chúng phát triển tốt.

  • Bây giờ người ta chuyển phân hóa học sang phân hữu cơ vì nó tốt cho đất. Một số nơi còn sử dụng phân bón hóa học, đất ở nơi đó đã trở nên bẩn thỉu và cây cối trồng đều chết khô.
  • Bây giờ người ta chuyển phân hóa học sang phân hữu cơ vì nó tốt cho đất. Một số người vẫn đang sử dụng phân bón hóa học, đất ở đó bị ô nhiễm và cây cối đang chết dần.
  • Mẹ nhờ em mua phân bón cho cây ở nhà mà em không biết mua loại nào, hiệu nào cho tốt. cây.
  • Mẹ nhờ em mua phân bón cho cây ở nhà mà em không biết mua loại nào tốt cho cây.

2.Cách dùng từ “phân bón” trong câu:

phân bón bằng tiếng Anh

phân bón bằng tiếng Anh

[Chủ đề từ chính]

  • Phân bón là cần thiết cho cây cối. Đặc biệt, nông dân phải trả rất nhiều tiền cho phân bón để duy trì hoạt động của trang trại và cây cối của họ.
  • Phân bón là thứ không thể thiếu đối với cây trồng. Đặc biệt là người nông dân, để duy trì hoạt động và tăng trưởng của trang trại, họ phải trả rất nhiều tiền phân bón.

Đối với câu này, “phân bón” là chủ ngữ. Hình thức số ít, vì vậy nó được theo sau bởi động từ “to be”.

  • Phân bón và thuốc trừ sâu là sự kết hợp làm ô nhiễm môi trường. Bà con cần hết sức cẩn thận khi sử dụng, vì sai tính năng cây sẽ chết.
  • Phân bón và thuốc trừ sâu là sự kết hợp gây ô nhiễm môi trường. Bà con cần hết sức cẩn thận khi sử dụng vì cây sẽ chết nếu không sử dụng đúng cách.

Đối với câu này, “fertilizers andicides” là chủ ngữ của câu hỏi của chủ từ, vì từ này là danh từ số nhiều nên dùng động từ “are”.

[Từ dùng làm khởi ngữ trong câu]

  • Người nông dân sử dụng phân bón để giúp cây nâng cao năng suất còn với cây cho trái người ta trả thêm tiền để cây ra nhiều cây hoặc cho trái trong thời gian ngắn .
  • Người nông dân bón nhiều phân hóa học để giúp cây ra nhiều trái, còn đối với cây ăn trái, người ta bón nhiều hơn để cây đơm nhiều cây hoặc đơm trái trong thời gian ngắn.

Đối với câu này, từ “phân bón” là bổ ngữ của câu, bổ nghĩa cho cả câu và làm cho câu trong sáng hơn.

  • Cô ấy bón phân cho cây lan. Cô ấy đã tự mình làm điều đó. Tôi rất ngưỡng mộ sự chăm chỉ của cô ấy và hy vọng những cây lan của cô ấy đơm hoa kết trái.
  • Cô ấy bón phân cho vườn cây ăn quả. Tất cả đều do cô tự làm. Tôi ngưỡng mộ sự chăm chỉ của cô ấy và hy vọng vườn cây ăn trái của cô ấy sẽ đơm hoa kết trái.

Từ “phân bón” trong câu này là một từ mới, bổ ngữ cho động từ thường và chủ ngữ “cô ấy” trong câu.

[Các từ dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ. Cụm câu]

  • Thứ mà tôi phải ủ tất cả các cây 2 lần một tháng để chúng phát triển là phân bón.
  • Tôi phải bón phân cho tất cả các cây hai lần một tháng để giữ cho chúng phát triển, đó là phân chuồng.

Đối với câu này, từ “phân bón” bổ sung cho chủ đề “Tôi phải để tất cả các cây trưởng thành 2 lần một tháng để giữ cho chúng phát triển”.

[Các từ được dùng làm bổ ngữ giới từ]

  • Quả mọng nước, vỏ đẹp nhờ bón phân.Với lớp vỏ này, trái cây có giá cao.
  • Do được bón phân nên trái mọng nước, vỏ đẹp. Loại quả này sẽ có giá cao.

Từ “do” trong câu này là một giới từ theo sau danh từ “phân bón”. Danh từ đứng sau bổ nghĩa cho giới từ đứng trước và làm rõ nghĩa của câu.

[Từ dùng để bổ sung tân ngữ cho câu. ]

  • Chúng tôi gọi thứ này là phân bón.
  • Chúng tôi gọi loại vật này
  • Chúng tôi gọi loại vật này là phân bón, và loại vật này là phân bón.

Đối với câu này, từ “phân bón” bổ nghĩa cho tân ngữ đứng trước, “loại công việc này”, để làm cho câu rõ nghĩa hơn.

3. Các loại phân bón:

 phân bón loại phân bón bằng tiếng Anh

phân bón bằng tiếng Anh

Phân khoáng: Phân khoáng, nhằm cung cấp những gì cây trồng thiếu Khoáng

Phân hữu cơ:Phân hữu cơ

4. Các loại phân khoáng thông dụng:

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phân đạm

Phân đạm

Phân đạm

p>

Phân đạm có chất ức chế

Phân đạm có chất ức chế

Phân lân

phân lân

phân kali

phân kali

strong>phân bón lưu huỳnh canxi magie

Phân bón lưu huỳnh canxi magie

Phân bón vi lượng

Nguyên tố vi lượng

Chất ức chế

Chất ức chế

Mong rằng qua bài viết này StudyTiengAnh có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ “phân bón” trong tiếng Anh!!!

.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *