Đâu là sự khác biệt giữa đầu cơ và đầu tư?

đầu cơ là gì

Sự khác biệt giữa đầu cơ tài chính và đầu tư

Câu hỏi: Sự khác biệt giữa “đầu cơ” và “đầu tư” là gì vì cả hai phương pháp đều là đầu tư sinh lời trong thế giới kinh doanh? Những yếu tố nào có thể được xác định?

Trả lời: Tóm lại, các khái niệm về đầu cơ và đầu tư như sau:

Đầu cơ:

– Hành vi của Yes One, sau khi thị trường ổn định, là tận dụng các cơ hội của thị trường để tích lũy sản phẩm, hàng hóa và thu lợi nhuận.

– Kiếm lời từ chênh lệch giá, chủ yếu trong ngắn hạn.

– Lợi nhuận từ chênh lệch, chủ yếu trong ngắn hạn. p>

Đầu tư:

– Đây là một sự hy sinh. Tiêu dùng bây giờ là để thu được lợi ích lớn hơn gấp nhiều lần trong tương lai. Đầu tư đòi hỏi phải phân tích đối tượng đầu tư và kỳ vọng vào sự phát triển của đối tượng đầu tư.

– Đầu tư thường diễn ra trong một khoảng thời gian tương đối dài, ít khi trong ngắn hạn.

Câu hỏi: Đầu cơ khác với đầu tư như thế nào? Làm thế nào để đánh giá đầu tư là gì và đầu cơ là gì?

Trả lời: Đầu cơ là mua với số lượng lớn, mua với số lượng lớn, nhằm mục đích tạo khan hiếm và đẩy giá lên cao gấp nhiều lần so với giá thực tế. Giá bình thường, sau đó bán. Đầu tư là mua và bán, tạo ra sự khác biệt bằng cách tạo ra giá trị còn lại.

Đầu cơ là ngắn hạn, thu lợi nhuận từ chênh lệch giá, trong khi đầu tư là dài hạn, thu lợi nhuận. Lợi nhuận có được từ việc tạo ra giá trị thặng dư.

Quan điểm đầu tư của hai nhà đầu tư nổi tiếng Benjamin Graham và Warren Buffett.

Theo Benjamin Graham, việc đầu tư cần tuân thủ ba nguyên tắc:

Nguyên tắc số 1: Luôn đầu tư với lợi nhuận an toàn.

Khái niệm này rất quan trọng mà các nhà đầu tư cần chú ý, bởi vì một khi thị trường tất yếu định giá lại, nâng giá cổ phiếu lên một mức nào đó, đầu tư giá trị sẽ mang lại lợi nhuận thực ở mức hợp lý. Nó cũng cung cấp sự bảo vệ trong thời kỳ suy thoái thị trường nếu mọi thứ không diễn ra theo kế hoạch và điều kiện kinh doanh không chắc chắn. Thu được lợi nhuận an toàn từ việc mua lại các công ty có giá trị thấp hơn nhiều so với giá trị của chúng là trọng tâm trong các thương vụ thành công của Graham. Thông qua sự lựa chọn cẩn thận, Graham nhận thấy rằng những cổ phiếu có giá trị thấp này hiếm khi có dấu hiệu giảm thêm. Vì nhiều học trò của Graham đã thành công với những chiến lược của riêng họ, nên tất cả họ đều có chung quan điểm “được đền đáp an toàn”.

Nguyên tắc 2: Xử lý và kiếm lời từ tỷ lệ chênh lệch, biến động.

Đầu tư chứng khoán có nghĩa là đối phó với sự không chắc chắn. Thay vì chạy trốn trong thời gian căng thẳng, các nhà đầu tư thông minh chào đón xu hướng giảm như cơ hội đầu tư tuyệt vời. Graham minh họa điều này bằng phép so sánh với “Mr. Thị trường”, đối tác kinh doanh tưởng tượng của mọi nhà đầu tư. Mỗi ngày, “Mr. Thị trường” đưa ra các đề nghị mua hoặc bán cổ phiếu của các công ty cho các nhà đầu tư. Đôi khi thị trường quá phấn khích về triển vọng kinh doanh và giá quá cao, và đôi khi thị trường chán nản về tương lai và giá quá thấp. Vì thị trường chứng khoán cũng có những tâm lý tương tự, nên bài học ở đây là bạn không nên để ý kiến ​​của “thị trường” quyết định cảm giác của bạn, hoặc tệ hơn, hướng dẫn các quyết định đầu tư của bạn. người bạn. Thay vào đó, bạn nên định hình phong cách dự đoán giá trị của riêng mình dựa trên kiểm tra thực tế chặt chẽ và hợp lý. Ngoài ra, bạn chỉ nên mua khi báo giá hợp lý và bán khi bạn nhận được giá. Mặt khác, thị trường có thể biến động dữ dội vào những thời điểm, nhưng thay vì sợ hãi trước sự biến động đó, tốt hơn hết bạn nên tận dụng cơ hội để mua khi giá giảm và bán khi cổ phiếu của bạn đắt hơn. giá trị thực.

Nguyên tắc thứ ba: Biết bạn là kiểu nhà đầu tư nào.

Graham khuyên các nhà đầu tư nên hiểu tính cách của chính họ. Đầu tư vào bản thân. Để minh họa điểm này, ông phân biệt giữa các nhóm nhà đầu tư khác nhau trên thị trường. nhóm chủ động và bị động. Graham đề cập đến khái niệm tích cực với các nhà đầu tư hung hăng và thụ động với các nhà đầu tư phòng thủ. Bạn chỉ có một trong hai lựa chọn: Hoặc nghiêm túc đầu tư thời gian và sức lực của mình để trở thành nhà đầu tư hàng đầu, cân bằng giữa số lượng và chất lượng nghiên cứu thế giới thực với kỳ vọng lãi suất. Nếu đó không phải là điểm mạnh của bạn, hãy chấp nhận thụ động và lợi nhuận thấp hơn, nhưng với rất ít thời gian và công sức. Graham đã thay đổi khái niệm “rủi ro = phần thưởng” lâu đời trong giới học thuật. Với anh, “công sức = lợi nhuận” là đúng. Bạn càng đầu tư nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền.

Theo quan điểm của ông, không phải ai đầu cơ vào cổ phiếu cũng là nhà đầu tư. Theo Graham, phán đoán quan trọng xác định ai là nhà đầu cơ hay nhà đầu tư.Sự khác biệt rất đơn giản: Các nhà đầu tư coi cổ phiếu là một phần của hoạt động kinh doanh mà các cổ đông sở hữu, trong khi các nhà đầu cơ coi đó là một trò chơi, sử dụng các tờ tiền đắt tiền mà không quan tâm đến giá trị thực. Đối với một nhà đầu cơ, giá trị chỉ được xác định bởi giá mà ai đó trả cho một tài sản. Graham lưu ý rằng thật khôn ngoan khi đầu cơ hoặc đầu tư — miễn là bạn chắc chắn mình sẽ giỏi về lĩnh vực nào.

Phong cách đầu tư của Warren Buffett:

Trong cuốn sách cuối cùng của Warren Buffett, “Phong cách đầu tư của Warren Buffett” (2004), Robert Hagstrom giải thích phương pháp đầu tư của nhà đầu tư giá trị hàng đầu thế giới. Nếu bạn muốn có một phong cách đầu tư giá trị cổ điển, bạn sẽ biết Warren Buffett là một hình mẫu. Từ ngày đầu tiên trong sự nghiệp của mình, Buffett đã nói: “85% tôi giống với Benjamin Graham.” Graham là cha đẻ của đầu tư giá trị. Ông đưa ra khái niệm về giá trị nội tại – giá trị hợp lý cơ bản của một cổ phiếu dựa trên khả năng kiếm tiền trong tương lai của nó.

Theo Hagstrom, Buffett có 12 nguyên tắc đầu tư. Chúng được nhóm thành các chỉ số về kinh doanh, quản lý, tài chính và giá trị:

Kinh doanh

Buffett nhận thấy rằng loại hiệu quả kinh doanh này là khả năng tồn tại trong tương lai của kinh doanh Các hoạt động tiên quyết; nghĩa là, làm thế nào bạn có thể dự đoán hiệu suất nếu bạn không hiểu kinh doanh? Mọi nguyên lý kinh doanh của Buffett đều hỗ trợ mục tiêu xây dựng các dự án lớn: Đầu tiên, hãy nhớ rằng bạn đang phân tích doanh nghiệp chứ không phải thị trường, nền kinh tế hay tâm lý nhà đầu tư. . Thứ hai là nhất quán khi tra cứu lịch sử hoạt động của bạn, vì điều này sẽ giúp cải thiện hiệu suất của bạn. Thứ ba là xác định xem giao dịch có triển vọng dài hạn hay không.

Quản lý

Ba nguyên tắc quản lý của Buffett có liên quan với nhau. Quản lý đánh giá chất lượng. Đối với các nhà đầu tư, đây có thể là phân tích khó khăn nhất. Buffett đặt câu hỏi “Quản lý có hợp lý không?” Đặc biệt, ban quản lý sẽ khôn ngoan khi đáp ứng nhu cầu tái đầu tư lợi nhuận hoặc chia cổ tức cho cổ đông. Đây là một câu hỏi sâu sắc. Trong lịch sử, hầu hết các cuộc khảo sát (dù theo nhóm hay trung bình) đều chỉ ra rằng ban lãnh đạo có xu hướng trở nên tham lam và giữ càng nhiều lợi nhuận càng tốt, vì khuynh hướng tự nhiên của họ là xây dựng đế chế, thể chế và tìm kiếm địa vị hơn là tận dụng dòng vốn theo cách tối đa hóa cổ đông. giá trị. Một nguyên tắc khác đòi hỏi ban lãnh đạo phải trung thực. Họ có chấp nhận sai lầm không? Và nguyên tắc quản lý cuối cùng là: Liệu ban quản lý có thể chịu đựng những mệnh lệnh hành pháp? Phần lớn nguyên tắc này rất quan trọng, và nó bao gồm việc tìm ra ban quản lý có niềm đam mê hành động và chống lại việc sao chép mù quáng các chiến thuật và chiến lược của đối thủ cạnh tranh. Nguyên tắc đặc biệt này rất có giá trị nếu bạn đọc cuốn sách. Nó đòi hỏi sự phản ánh và là một trong những chỉ số quan trọng nhất

Các chỉ số tài chính:

Buffett xem xét lợi tức trên vốn chủ sở hữu (ROE). Hầu hết sinh viên tài chính đều biết rằng ROE có thể bị nhầm lẫn bởi tỷ lệ nợ (tức là tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu), vì vậy về mặt lý thuyết, nó thậm chí còn thấp hơn Lợi tức trên vốn đầu tư (ROC) theo nhiều cách. ROC đối với tôi giống như lợi nhuận trên tài sản (ROA) hoặc lợi nhuận trên vốn vay (ROCE), trong đó tử số là lợi nhuận được tạo ra từ tất cả các nguồn vốn được cung cấp và mẫu số bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn nợ. Tất nhiên, Buffett hiểu rằng thay vì chỉ đơn giản là loại bỏ các công ty mắc nợ, tốt hơn là xem xét mức nợ thấp hợp lý. Anh ta cũng tìm kiếm lợi nhuận cao ở mức hợp lý tự nhiên.

Hai nguyên tắc tài chính cuối cùng bắt nguồn từ cơ sở lý thuyết giống nhau từ khái niệm giá trị kinh tế. Đầu tiên, Buffett tập trung vào cái mà ông gọi là “thu nhập của chủ sở hữu”. Về cơ bản, đây là thu nhập dành cho các cổ đông, về mặt kỹ thuật không liên quan gì đến lợi nhuận cổ phiếu. Theo Buffett, nó được định nghĩa là thu nhập ròng cộng với khấu hao và khấu hao (nghĩa là giá trị ròng của các chi phí liên quan đến tiền tệ) (D&A) trừ đi chi phí vốn. Đầu tư dài hạn (CAPX) trừ chi phí vốn (tính theo W/C) do nhu cầu hoạt động. Tóm lại: lãi ròng + D&A – CAPX – (phí trong W/C).

Giá trị:

Bộ nguyên tắc cuối cùng là Giá trị. , trong đó Buffett thiết lập một thông lệ dựa trên những dự báo về giá trị thực của công ty. Một đồng nghiệp đã tóm tắt quá trình liên quan chặt chẽ này là “toán học kết hợp.” Buffett dự báo thu nhập của chủ sở hữu trong tương lai, sau đó ông chiết khấu về giá trị hiện tại. Hãy nhớ rằng, nếu bạn áp dụng các nguyên tắc khác, việc dự đoán lợi nhuận trong tương lai theo định nghĩa sẽ dễ dàng hơn bình thường.Ví dụ, lợi nhuận định kỳ không đổi có thể dự đoán được nhiều hơn.

Buffett cũng đưa ra khái niệm “con hào”, là kết quả của việc trở thành một thói quen thành công. Công ty được Morningstar yêu thích vì “con hào kinh tế” của nó. Phòng ngừa rủi ro là “hành động mang lại cho công ty một lợi thế khác biệt so với đối thủ cạnh tranh và bảo vệ công ty khỏi sự tấn công bất ngờ của đối thủ cạnh tranh.”

Các nguyên tắc của Buffett hình thành nên nền tảng . Nền tảng của đầu tư giá trị, nó có một cơ chế mở để thích ứng và diễn giải lại sau này. Đó là một câu hỏi mở đến mức những nguyên tắc này đòi hỏi kiến ​​​​thức ngày càng tăng trong tương lai, nơi mà các tài sản phi vật thể đóng vai trò quan trọng hơn, nơi khó tìm thấy một quá trình lịch sử tương ứng. Xét về giá trị nhượng quyền và sự mơ hồ về ranh giới ngành, phân tích kinh doanh

Với những nguyên tắc và thông tin trên, một sự nhắc nhở cân đối là cần thiết cho một kế hoạch đầu tư hiệu quả và an toàn. Trong số nhiều lựa chọn, đầu tư Vinacapital trực tiếp trên ứng dụng Timo là một lựa chọn đáng để cân nhắc. Với hơn 150 năm kinh nghiệm tổng hợp, đội ngũ chuyên gia đầu tư của VinaCapital chuyên đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu, mang lại lợi nhuận hấp dẫn từ 10% đến 24% mỗi năm. Quỹ mở do VinaCapital quản lý mang lại lợi nhuận hấp dẫn phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của từng nhà đầu tư. Thu nhập của quỹ mở trái phiếu VFF ổn định, luôn cao hơn lãi suất tiền gửi ngân hàng. Đồng thời, Quỹ mở cổ phiếu VEOF nắm bắt các cơ hội sinh lời tiềm năng trên thị trường chứng khoán đồng thời đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

Xem Đầu tư với Quỹ Vinacapital để biết thêm thông tin

p>.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *