Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như cái bàn, cải tủ, cái quạt trần, cái quạt bàn, cái điều hòa, cái máy in, cái xô, cái chậu, cái đồng hồ, cái máy tính để bàn, cái cốc, cái ấm pha trà, cái bàn, cái bình siêu tốc, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái gương. Nếu bạn chưa biết cái gương tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái gương tiếng anh là gì
Mirror /ˈmɪr.ər/
https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/09/mirror.mp3
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái gương rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mirror rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈmɪr.ər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mirror thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Từ mirror là để chỉ về cái gương nói chung, cụ thể loại gương nào thì sẽ có tên gọi riêng hoặc cách gọi riêng. Ví dụ như console-mirror là cái gương nhỏ có chân quỳ, rear-view mirror là cái gương chiếu hậu (của ô tô hoặc xe máy), concave mirror là gương cầu lõm, convex mirror là gương cầu lồi, bathroom mirror là gương trong nhà tắm.
- Ngoài từ mirror thì cũng có một từ khác được sử dụng để chỉ cái gương đó là glass. Tuy nhiên, từ glass này có sự khác biệt khá nhiều với mirror và nó được hiểu là cái kính, tấm kính hơn là cái gương.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái gương thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Bucket /ˈbʌk.ɪt/: cái xô
- cutting board /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/: cái thớt
- Air conditioner /eə kən’di∫nə/: điều hòa
- Masking tape /ˈmɑːs.kɪŋ ˌteɪp/: băng dính giấy
- Key /ki:/: cái chìa khóa
- Straw soft broom /strɔː sɒft bruːm/: cái chổi chít
- Brick /brɪk/: viên gạch, cục gạch
- Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/: cái đèn chùm
- Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: cái mở bia
- Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
- Clothes line /kləʊðz laɪn/: dây phơi quần áo
- Drawer /drɔːr/: cái ngăn kéo
- Book of matches /ˌbʊk əv ˈmætʃ.ɪz/: cái hộp diêm
- Bunk /bʌŋk/: cái giường tầng
- Water pitcher /ˈwɔː.tər ˈpɪtʃ.ər/: cái bình đựng nước
- Bowl /bəʊl/: cái bát (Chén)
- Clothespin /ˈkloʊðz.pɪn/: cái kẹp quần áo
- Vacuum cleaner /ˈvӕkjuəm kliːnə/: máy hút bụi
- First aid kit /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/: bộ dụng cụ sơ cứu
- Clothes hanger /ˈkləʊðz ˌhæŋ.ər/: cái móc treo quần áo
- Handkerchief /’hæɳkətʃif/: cái khăn tay, khăn mùi soa
- Teapot /ˈtiː.pɒt/: cái ấm pha trà
- Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: giường gấp du lịch
- Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: cái bếp điện
- Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/: giấy vệ sinh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái gương tiếng anh là gì thì câu trả lời là mirror, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈmɪr.ər/. Lưu ý là mirror để chỉ về cái gương nói chung, còn cụ thể cái gương đó thuộc loại nào thì sẽ có cách gọi riêng chứ không gọi chung bằng từ mirror được. Về cách phát âm, từ mirror trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mirror rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mirror chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.